Ga Đại Liêu
Chú âm phù hiệu | ㄉㄚˋ ㄌㄧㄠˊ ㄔㄜ ㄓㄢˋ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Dàliaó Chējhàn | ||||||||||
Phồn thể | 大寮 | ||||||||||
Quản lý | |||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Dàliaó Chēzhàn | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesBính âm Hán ngữ Tongyong |
|
||||||||||
Kết cấu kiến trúc | Trên mặt đất | ||||||||||
Wade–Giles | Ta4-liao2 Ch'ê1-chan4 | ||||||||||
Hành khách | Bản mẫu:KMRT ridership | ||||||||||
Địa chỉ | Đại Liêu, Cao Hùng Đài Loan |
||||||||||
Tuyến |
|
||||||||||
Đã mở | 14/09/2008 | ||||||||||
Trạm trước Tàu điện ngầm Cao HùngTrạm sau |
|
||||||||||
Giản thể | 大寮 |